Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar, 21h45 ngày 06/4
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Etar
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ Etar gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Etar
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar trước đây
-
08/10/2023Etar2 - 5FC Hebar Pazardzhik2 - 2W
-
12/12/2021FC Hebar Pazardzhik1 - 1Etar1 - 0D
-
04/08/2021Etar2 - 4FC Hebar Pazardzhik0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bulgaria | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và Etar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 3 | 3 | 70 | 15 | 55 | 63 | T T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 27 | 17 | 7 | 3 | 44 | 23 | 21 | 58 | T T B T H T |
3 | CSKA Sofia | 27 | 17 | 6 | 4 | 44 | 15 | 29 | 57 | B T T T T B |
4 | Levski Sofia | 27 | 15 | 6 | 6 | 43 | 21 | 22 | 51 | T T H T T B |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 27 | 15 | 5 | 7 | 46 | 31 | 15 | 50 | B B T T B T |
6 | FK Levski Krumovgrad | 27 | 11 | 6 | 10 | 33 | 35 | -2 | 39 | T T H H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 23 | 4 | 38 | H B B B B H |
8 | Botev Plovdiv | 27 | 10 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 37 | T H B B H T |
9 | Arda | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 26 | 2 | 36 | B H T B H B |
10 | Beroe Stara Zagora | 27 | 9 | 5 | 13 | 22 | 38 | -16 | 32 | B B T H T B |
11 | Slavia Sofia | 27 | 8 | 6 | 13 | 24 | 40 | -16 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Hebar Pazardzhik | 27 | 7 | 6 | 14 | 28 | 38 | -10 | 27 | T B H T B B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 27 | 6 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 26 | T H H H T H |
14 | Lokomotiv Sofia | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 50 | -30 | 25 | B T B B B B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 5 | 3 | 19 | 20 | 51 | -31 | 18 | B B B H T H |
16 | Etar | 27 | 3 | 4 | 20 | 17 | 51 | -34 | 13 | B B B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: