Đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad, 22h30 ngày 06/3
Kết quả Etar vs Pirin Blagoevgrad
Đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad
Phong độ Etar gần đây
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs Pirin Blagoevgrad
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad trước đây
-
27/08/2024Pirin Blagoevgrad4 - 1Etar2 - 0L
-
17/05/2024Pirin Blagoevgrad2 - 2Etar1 - 0D
-
29/03/2024Pirin Blagoevgrad2 - 1Etar1 - 1L
-
28/09/2023Etar0 - 2Pirin Blagoevgrad0 - 2L
-
15/05/2018Pirin Blagoevgrad0 - 1Etar0 - 0W
-
08/05/2018Etar2 - 1Pirin Blagoevgrad2 - 0W
-
29/11/2017Pirin Blagoevgrad3 - 2Etar0 - 1L
-
12/08/2017Etar2 - 1Pirin Blagoevgrad1 - 0W
-
04/02/2022Pirin Blagoevgrad1 - 1Etar1 - 0D
-
09/02/2011Pirin Blagoevgrad1 - 0Etar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Pirin Blagoevgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Etar (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etar và Pirin Blagoevgrad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 10 | 24 | 52 | H B T T H T |
2 | FC Dobrudzha | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 15 | 28 | 47 | T T T T H H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 24 | 13 | 8 | 3 | 36 | 26 | 10 | 47 | H T T H B B |
4 | Marek Dupnitza | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 20 | 13 | 42 | T T H T B H |
5 | Belasitsa Petrich | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 24 | 5 | 40 | H T T B T T |
6 | FC Dunav Ruse | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | H T H T H H |
7 | Etar | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 30 | 8 | 38 | H H B T B T |
8 | CSKA Sofia B | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 37 | H T B H T T |
9 | Yantra Gabrovo | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 23 | 9 | 37 | T H H B T H |
10 | Spartak Pleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 35 | B B T B B T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B T T B H H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 37 | 3 | 33 | T H B B B T |
13 | Minyor Pernik | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 28 | -6 | 30 | H T T B T B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 24 | 8 | 4 | 12 | 21 | 26 | -5 | 28 | H T B T B B |
15 | Fratria | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 30 | -10 | 27 | T B T H B B |
16 | Litex Lovech | 24 | 5 | 6 | 13 | 13 | 23 | -10 | 21 | B B B H H B |
17 | Strumska Slava | 24 | 3 | 9 | 12 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B H T H |
18 | Botev Plovdiv II | 24 | 5 | 3 | 16 | 19 | 42 | -23 | 18 | B B B H T B |
19 | Sportist Svoge | 24 | 3 | 8 | 13 | 11 | 28 | -17 | 17 | B B B H T H |
20 | PFC Nesebar | 24 | 2 | 10 | 12 | 17 | 43 | -26 | 16 | H H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: