Đối đầu Etar vs Sportist Svoge, 21h30 ngày 19/10
Kết quả Etar vs Sportist Svoge
Đối đầu Etar vs Sportist Svoge
Phong độ Etar gần đây
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Etar vs Sportist Svoge
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etar vs Sportist Svoge trước đây
-
10/03/2023Etar1 - 2Sportist Svoge1 - 1L
-
13/08/2022Sportist Svoge0 - 0Etar0 - 0D
-
02/04/2022Sportist Svoge1 - 1Etar0 - 0D
-
17/09/2021Etar4 - 0Sportist Svoge1 - 0W
-
15/05/2011Etar1 - 0Sportist Svoge0 - 0W
-
12/03/2011Sportist Svoge0 - 1Etar0 - 0W
-
25/09/2010Etar2 - 0Sportist Svoge1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Etar vs Sportist Svoge
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Sportist Svoge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Sportist Svoge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etar vs Sportist Svoge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Etar (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
Thắng: là số trận Etar thắng
Bại: là số trận Etar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etar và Sportist Svoge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T T B H |
2 | PFK Montana | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Ludogorets Razgrad II | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H B B H B |
4 | Yantra Gabrovo | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | T B H B T T |
5 | FC Dobrudzha | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B T T B |
6 | Belasitsa Petrich | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T H B B |
7 | Etar | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 20 | H B B T T T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T T T T T |
9 | Spartak Pleven | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B T T T |
10 | Marek Dupnitza | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H T B H H |
11 | CSKA Sofia B | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H H T T H |
12 | FC Dunav Ruse | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H H B H T |
13 | Minyor Pernik | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 16 | B H H B B H |
14 | Fratria | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | B B T H T H |
15 | Litex Lovech | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 14 | B B T T B H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B B T H |
18 | Sportist Svoge | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B H H B T |
19 | PFC Nesebar | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 29 | -20 | 8 | B B H B B H |
20 | Botev Plovdiv II | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: