Đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha
Đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha trước đây
-
13/05/2024Marek Dupnitza2 - 1FC Dobrudzha1 - 1W
-
27/10/2023FC Dobrudzha6 - 2Marek Dupnitza4 - 1L
-
10/04/2022FC Dobrudzha1 - 1Marek Dupnitza0 - 1D
-
02/10/2021Marek Dupnitza1 - 1FC Dobrudzha1 - 0D
-
03/05/2014Marek Dupnitza0 - 0FC Dobrudzha0 - 0D
-
19/10/2013FC Dobrudzha1 - 1Marek Dupnitza0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marek Dupnitza và FC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T T B H |
2 | PFK Montana | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | Ludogorets Razgrad II | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H B B H B |
4 | Yantra Gabrovo | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | T B H B T T |
5 | FC Dobrudzha | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 20 | H T B T T B |
6 | Belasitsa Petrich | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | T T T H B B |
7 | Etar | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 20 | H B B T T T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 19 | T T T T T T |
9 | Spartak Pleven | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | B T B T T T |
10 | Marek Dupnitza | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H T B H H |
11 | CSKA Sofia B | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H H T T H |
12 | FC Dunav Ruse | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B H H B H T |
13 | Fratria | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | B B T H T H |
14 | Minyor Pernik | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H B B H |
15 | Litex Lovech | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 10 | -2 | 14 | B B T T B H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 | T T B B B B |
17 | Strumska Slava | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B B T H |
18 | Sportist Svoge | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B H H B T |
19 | Botev Plovdiv II | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 26 | -19 | 7 | B B H B B B |
20 | PFC Nesebar | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 7 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: