Đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia, 19h30 ngày 03/5
Kết quả FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia
Đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia trước đây
-
23/10/2023Septemvri Sofia2 - 0FC Dobrudzha1 - 0L
-
09/03/2022FC Dobrudzha1 - 1Septemvri Sofia0 - 0D
-
22/08/2021Septemvri Sofia2 - 1FC Dobrudzha2 - 0L
-
05/04/2021FC Dobrudzha0 - 1Septemvri Sofia0 - 1L
-
26/09/2020Septemvri Sofia1 - 0FC Dobrudzha0 - 0L
-
23/04/2016FC Dobrudzha1 - 0Septemvri Sofia1 - 0W
-
03/10/2015Septemvri Sofia0 - 1FC Dobrudzha0 - 0W
-
14/03/2015Septemvri Sofia1 - 0FC Dobrudzha0 - 0L
-
16/08/2014FC Dobrudzha3 - 0Septemvri Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 30 | 20 | 3 | 7 | 51 | 22 | 29 | 63 | T T T T T T |
2 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 58 | T T B T B H |
3 | Marek Dupnitza | 30 | 14 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 54 | H T H H T H |
4 | PFK Montana | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 50 | T B H T B B |
5 | FC Dobrudzha | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 28 | 14 | 49 | T T T B T B |
6 | Yantra Gabrovo | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 32 | 3 | 44 | B T B B B H |
7 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 42 | H H H B T H |
8 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 42 | H H H H B H |
9 | FC Dunav Ruse | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 31 | -4 | 42 | H B T H T T |
10 | Strumska Slava | 30 | 11 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 41 | T H T B B B |
11 | Litex Lovech | 30 | 11 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 41 | H B H T T T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 40 | T T H H B T |
13 | Belasitsa Petrich | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B B T T T |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | B H H T B H |
15 | Sportist Svoge | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | B B H T T B |
16 | FC Maritsa 1921 | 30 | 9 | 1 | 20 | 28 | 46 | -18 | 28 | B B B B B T |
17 | Chernomorets Balchik | 30 | 7 | 6 | 17 | 28 | 45 | -17 | 27 | B T T B T B |
18 | FC Bdin Vidin | 30 | 4 | 6 | 20 | 12 | 41 | -29 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: