Đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921, 21h00 ngày 06/4
Kết quả FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921
Đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921 trước đây
-
22/09/2023FC Maritsa 19210 - 1FC Dunav Ruse0 - 1W
-
25/02/2023FC Maritsa 19211 - 2FC Dunav Ruse1 - 1W
-
30/07/2022FC Dunav Ruse2 - 1FC Maritsa 19211 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Maritsa 1921: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và FC Maritsa 1921 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 54 | T T B H T T |
2 | Spartak Varna | 26 | 16 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 51 | T T T B T T |
3 | Marek Dupnitza | 26 | 13 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 48 | T T B T H T |
4 | PFK Montana | 26 | 13 | 7 | 6 | 32 | 20 | 12 | 46 | T B T T T B |
5 | FC Dobrudzha | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T T T |
6 | Yantra Gabrovo | 26 | 12 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 43 | T T T B B T |
7 | Spartak Pleven | 26 | 12 | 3 | 11 | 26 | 25 | 1 | 39 | T T B T H H |
8 | Strumska Slava | 26 | 10 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 38 | T B H B T H |
9 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 37 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 28 | -3 | 35 | B H H B T T |
11 | FC Dunav Ruse | 26 | 8 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 32 | H B T H H B |
12 | Litex Lovech | 26 | 8 | 7 | 11 | 20 | 28 | -8 | 31 | B H T B H B |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B T B H B H |
14 | Belasitsa Petrich | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B B T H B |
15 | Sportist Svoge | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | H B B T B B |
16 | FC Maritsa 1921 | 26 | 8 | 1 | 17 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T B B B |
17 | Chernomorets Balchik | 26 | 5 | 6 | 15 | 20 | 39 | -19 | 21 | B H B B B T |
18 | FC Bdin Vidin | 26 | 4 | 6 | 16 | 10 | 29 | -19 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: