Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad trước đây
-
03/04/2024FK Levski Krumovgrad3 - 2FC Hebar Pazardzhik2 - 0L
-
02/10/2023FC Hebar Pazardzhik0 - 0FK Levski Krumovgrad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và FK Levski Krumovgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 11 | 10 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 31 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 12 | 9 | 1 | 2 | 24 | 6 | 18 | 28 | H T T T B T |
3 | Botev Plovdiv | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 25 | T T B T T T |
4 | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | H B T T B T |
5 | Cherno More Varna | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 6 | 8 | 22 | H H T H B T |
6 | Arda | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | H H T B H T |
7 | Beroe Stara Zagora | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | B B B T H T |
8 | CSKA 1948 Sofia | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T H B H B |
9 | Slavia Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B T B T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | T B T T H H |
11 | CSKA Sofia | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 11 | -1 | 13 | T T H B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 13 | H B B B H B |
13 | Lokomotiv Sofia | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 20 | -11 | 11 | B B H B H B |
14 | Septemvri Sofia | 12 | 3 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 10 | T T H B T B |
15 | Botev Vratsa | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B B H H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 7 | T H B H H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: