Đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik
Đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik trước đây
-
02/05/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 5Ludogorets Razgrad0 - 3W
-
24/04/2024Ludogorets Razgrad4 - 0FC Hebar Pazardzhik2 - 0W
-
20/04/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 3Ludogorets Razgrad0 - 2W
-
29/10/2023Ludogorets Razgrad3 - 1FC Hebar Pazardzhik2 - 0W
-
18/03/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 3Ludogorets Razgrad1 - 1W
-
05/09/2022Ludogorets Razgrad6 - 0FC Hebar Pazardzhik4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Hebar Pazardzhik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ludogorets Razgrad (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad thua
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ludogorets Razgrad và FC Hebar Pazardzhik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 12 | 11 | 1 | 0 | 22 | 1 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 8 | 16 | 28 | T T T B T B |
3 | Botev Plovdiv | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 28 | T B T T T T |
4 | Spartak Varna | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | H B T T B T |
5 | Arda | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B H T T T |
6 | Cherno More Varna | 13 | 6 | 4 | 3 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T H B T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T H T T |
8 | FK Levski Krumovgrad | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | B T T H H H |
9 | CSKA 1948 Sofia | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | T H B H B B |
10 | CSKA Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 13 | -1 | 14 | T H B B T H |
11 | Slavia Sofia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B T B T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B H B H |
13 | Botev Vratsa | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B H H B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | B H B H B B |
15 | Septemvri Sofia | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 20 | -10 | 10 | T H B T B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: