Đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik, 22h00 ngày 22/11
Kết quả Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik
Đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik
Phong độ Spartak Varna gần đây
Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik trước đây
-
22/07/2024FC Hebar Pazardzhik0 - 2Spartak Varna0 - 1W
-
22/05/2023Spartak Varna2 - 1FC Hebar Pazardzhik0 - 0W
-
20/02/2023FC Hebar Pazardzhik0 - 0Spartak Varna0 - 0D
-
05/08/2022Spartak Varna0 - 1FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
-
06/04/2022FC Hebar Pazardzhik2 - 1Spartak Varna1 - 0L
-
26/09/2021Spartak Varna1 - 0FC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
16/02/2020FC Hebar Pazardzhik3 - 0Spartak Varna0 - 0L
-
27/07/2019Spartak Varna0 - 2FC Hebar Pazardzhik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs FC Hebar Pazardzhik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Varna (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Spartak Varna (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Varna thắng
Bại: là số trận Spartak Varna thua
Thắng: là số trận Spartak Varna thắng
Bại: là số trận Spartak Varna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Varna và FC Hebar Pazardzhik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | T T B T T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: