Đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
Đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad trước đây
-
10/05/2024FK Levski Krumovgrad4 - 1Lokomotiv Plovdiv3 - 0L
-
02/03/2024FK Levski Krumovgrad3 - 1Lokomotiv Plovdiv0 - 0L
-
03/09/2023Lokomotiv Plovdiv4 - 0FK Levski Krumovgrad2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Plovdiv vs FK Levski Krumovgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Plovdiv (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Plovdiv (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Plovdiv thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Plovdiv thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Plovdiv thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Plovdiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Plovdiv và FK Levski Krumovgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 22 | T B T H T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 8 | 7 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | T T H T T T |
3 | Cherno More Varna | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T H H T |
4 | Botev Plovdiv | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T H H T |
7 | CSKA 1948 Sofia | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T B T H |
8 | Lokomotiv Plovdiv | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 12 | T B T H H B |
9 | Beroe Stara Zagora | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B T B B B B |
10 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
11 | CSKA Sofia | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B B B T T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 9 | 3 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B B T B T |
13 | Slavia Sofia | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B H B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 7 | B T T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: