Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia, 17h00 ngày 01/3
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia trước đây
-
19/10/2024Lokomotiv Sofia0 - 0FK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
25/02/2024Lokomotiv Sofia0 - 2FK Levski Krumovgrad0 - 1W
-
26/08/2023FK Levski Krumovgrad2 - 0Lokomotiv Sofia1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Lokomotiv Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Levski Krumovgrad và Lokomotiv Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
6 | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | H B B H T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | Septemvri Sofia | 22 | 8 | 2 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | B B T H T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | H B B H H B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 33 | -10 | 20 | B B B T B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 35 | -16 | 20 | T B B T T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: