Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia, 00h00 ngày 20/4
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Slavia Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia trước đây
-
27/10/2023Slavia Sofia2 - 0FK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
04/07/2023Slavia Sofia1 - 1FK Levski Krumovgrad1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Slavia Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Levski Krumovgrad và Slavia Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 3 | 3 | 75 | 15 | 60 | 72 | T T T T T T |
2 | Cherno More Varna | 29 | 18 | 7 | 4 | 47 | 25 | 22 | 61 | B T H T B T |
3 | CSKA Sofia | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 17 | 30 | 60 | T T T B T B |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 54 | T T B T T H |
5 | Levski Sofia | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 26 | 18 | 51 | H T T B B B |
6 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 11 | 9 | 9 | 29 | 25 | 4 | 42 | B B H H B T |
7 | Botev Plovdiv | 29 | 11 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 41 | B B H T H T |
8 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 41 | H H H T H H |
9 | Arda | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H B T B |
10 | Slavia Sofia | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 33 | T B B H B T |
11 | Beroe Stara Zagora | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 33 | T H T B B H |
12 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 41 | -9 | 30 | H T B B T B |
13 | Pirin Blagoevgrad | 29 | 7 | 8 | 14 | 23 | 41 | -18 | 29 | H H T H B T |
14 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 52 | -30 | 28 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 5 | 4 | 20 | 20 | 53 | -33 | 19 | B H T H H B |
16 | Etar | 29 | 3 | 5 | 21 | 17 | 54 | -37 | 14 | B B B T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: