Đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia, 22h30 ngày 23/11
Kết quả Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia
Đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia
Phong độ Levski Sofia gần đây
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia trước đây
-
21/07/2024Lokomotiv Sofia1 - 6Levski Sofia1 - 4W
-
27/11/2023Lokomotiv Sofia2 - 2Levski Sofia0 - 1D
-
31/07/2023Levski Sofia6 - 0Lokomotiv Sofia2 - 0W
-
09/04/2023Levski Sofia1 - 0Lokomotiv Sofia1 - 0W
-
10/09/2022Lokomotiv Sofia3 - 2Levski Sofia1 - 1L
-
19/03/2022Levski Sofia1 - 0Lokomotiv Sofia1 - 0W
-
17/10/2021Lokomotiv Sofia1 - 2Levski Sofia1 - 1W
-
29/06/2022Levski Sofia2 - 1Lokomotiv Sofia1 - 1W
-
07/07/2021Levski Sofia4 - 0Lokomotiv Sofia2 - 0W
-
28/03/2021Levski Sofia0 - 1Lokomotiv Sofia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levski Sofia vs Lokomotiv Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levski Sofia (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Levski Sofia (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
Thắng: là số trận Levski Sofia thắng
Bại: là số trận Levski Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levski Sofia và Lokomotiv Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
5 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
6 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: