Đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Litex Lovech vs Sportist Svoge
Đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge
Phong độ Litex Lovech gần đây
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Litex Lovech vs Sportist Svoge
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge trước đây
-
23/09/2023Sportist Svoge0 - 1Litex Lovech0 - 1W
-
29/04/2023Sportist Svoge1 - 1Litex Lovech0 - 0D
-
30/09/2022Litex Lovech1 - 0Sportist Svoge0 - 0W
-
05/12/2021Sportist Svoge1 - 1Litex Lovech0 - 1D
-
01/08/2021Litex Lovech0 - 1Sportist Svoge0 - 1L
-
07/03/2021Sportist Svoge1 - 0Litex Lovech0 - 0L
-
23/08/2020Litex Lovech1 - 1Sportist Svoge0 - 1D
-
23/11/2011Sportist Svoge0 - 5Litex Lovech0 - 1W
-
16/05/2010Sportist Svoge2 - 4Litex Lovech1 - 3W
-
08/12/2009Litex Lovech2 - 0Sportist Svoge1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Litex Lovech vs Sportist Svoge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Litex Lovech (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Litex Lovech (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
Thắng: là số trận Litex Lovech thắng
Bại: là số trận Litex Lovech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Litex Lovech và Sportist Svoge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 54 | T T B H T T |
2 | Spartak Varna | 26 | 16 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 51 | T T T B T T |
3 | Marek Dupnitza | 26 | 13 | 9 | 4 | 28 | 19 | 9 | 48 | T T B T H T |
4 | PFK Montana | 26 | 13 | 7 | 6 | 32 | 20 | 12 | 46 | T B T T T B |
5 | FC Dobrudzha | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T T T T |
6 | Yantra Gabrovo | 26 | 12 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 43 | T T T B B T |
7 | Spartak Pleven | 26 | 12 | 3 | 11 | 26 | 25 | 1 | 39 | T T B T H H |
8 | Strumska Slava | 26 | 10 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 38 | T B H B T H |
9 | Ludogorets Razgrad II | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 37 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 26 | 9 | 8 | 9 | 25 | 28 | -3 | 35 | B H H B T T |
11 | FC Dunav Ruse | 26 | 8 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 32 | H B T H H B |
12 | Litex Lovech | 26 | 8 | 7 | 11 | 20 | 28 | -8 | 31 | B H T B H B |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 30 | -7 | 29 | B T B H B H |
14 | Belasitsa Petrich | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B B T H B |
15 | Sportist Svoge | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | H B B T B B |
16 | FC Maritsa 1921 | 26 | 8 | 1 | 17 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T B B B |
17 | Chernomorets Balchik | 26 | 5 | 6 | 15 | 20 | 39 | -19 | 21 | B H B B B T |
18 | FC Bdin Vidin | 26 | 4 | 6 | 16 | 10 | 29 | -19 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: