Đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa, 22h00 ngày 04/8
Kết quả Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ Lokomotiv Gorna Oryahovitsa gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trước đây
-
29/06/2024Lokomotiv Gorna Oryahovitsa2 - 0Yantra Gabrovo2 - 0L
-
24/04/2021Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 1Yantra Gabrovo0 - 1W
-
01/11/2020Yantra Gabrovo1 - 3Lokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bulgaria | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Lokomotiv Gorna Oryahovitsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và Lokomotiv Gorna Oryahovitsa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
2 | FC Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
3 | Belasitsa Petrich | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | Botev Plovdiv II | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Litex Lovech | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
7 | FC Dobrudzha | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H T H |
8 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | H T |
9 | Fratria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
10 | Etar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | Spartak Pleven | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T H |
12 | PFC Nesebar | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
17 | CSKA 1948 Sofia II | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
20 | CSKA Sofia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: