Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv, 22h00 ngày 23/2
Kết quả Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Phong độ Lokomotiv Sofia gần đây
Phong độ Lokomotiv Plovdiv gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv trước đây
-
01/09/2024Lokomotiv Plovdiv1 - 1Lokomotiv Sofia0 - 1D
-
10/11/2023Lokomotiv Plovdiv2 - 1Lokomotiv Sofia1 - 1L
-
24/07/2023Lokomotiv Sofia2 - 4Lokomotiv Plovdiv1 - 1L
-
25/02/2023Lokomotiv Plovdiv1 - 0Lokomotiv Sofia0 - 0L
-
15/08/2022Lokomotiv Sofia0 - 0Lokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
21/11/2021Lokomotiv Plovdiv2 - 1Lokomotiv Sofia0 - 0L
-
02/08/2021Lokomotiv Sofia1 - 0Lokomotiv Plovdiv1 - 0W
-
26/10/2021Lokomotiv Sofia0 - 2Lokomotiv Plovdiv0 - 0L
-
04/03/2015Lokomotiv Sofia1 - 2Lokomotiv Plovdiv1 - 1L
-
22/02/2015Lokomotiv Plovdiv2 - 1Lokomotiv Sofia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Buigarian | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Sofia vs Lokomotiv Plovdiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Sofia (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Lokomotiv Sofia (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Sofia thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Sofia và Lokomotiv Plovdiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 27 | 49 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
6 | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | H B B H T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 32 | T T H B T T |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: