Đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad, 22h30 ngày 10/11
Kết quả Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad
Đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad
Phong độ Spartak Varna gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad trước đây
-
04/04/2023Ludogorets Razgrad2 - 1Spartak Varna1 - 1L
-
23/09/2021Spartak Varna0 - 1Ludogorets Razgrad0 - 1L
-
11/02/2023Spartak Varna1 - 2Ludogorets Razgrad0 - 2L
-
30/07/2022Ludogorets Razgrad5 - 0Spartak Varna3 - 0L
-
07/02/2022Ludogorets Razgrad4 - 0Spartak Varna3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Ludogorets Razgrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Varna (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Spartak Varna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Varna thắng
Bại: là số trận Spartak Varna thua
Thắng: là số trận Spartak Varna thắng
Bại: là số trận Spartak Varna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Varna và Ludogorets Razgrad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
6 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 14 | 1 | 17 | H B B T H T |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | B H B B H B |
12 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: