Đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Marek Dupnitza vs Strumska Slava
Đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ Strumska Slava gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Marek Dupnitza vs Strumska Slava
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava trước đây
-
17/01/2024Strumska Slava0 - 1Marek Dupnitza0 - 1W
-
07/07/2021Strumska Slava1 - 1Marek Dupnitza0 - 1D
-
27/01/2018Marek Dupnitza0 - 3Strumska Slava0 - 0L
-
12/11/2023Strumska Slava0 - 0Marek Dupnitza0 - 0D
-
21/05/2022Marek Dupnitza4 - 2Strumska Slava3 - 1W
-
27/11/2021Strumska Slava2 - 0Marek Dupnitza0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Strumska Slava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marek Dupnitza và Strumska Slava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | T T T B T T |
2 | Septemvri Sofia | 33 | 18 | 8 | 7 | 43 | 26 | 17 | 62 | T B H H B T |
3 | Marek Dupnitza | 33 | 16 | 12 | 5 | 36 | 26 | 10 | 60 | H T H B T T |
4 | PFK Montana | 33 | 15 | 9 | 9 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B B T H B |
5 | FC Dobrudzha | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 32 | 11 | 50 | B T B H B B |
6 | Strumska Slava | 33 | 14 | 8 | 11 | 34 | 28 | 6 | 50 | B B B T T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | H B T H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 33 | 12 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 46 | B B H H H B |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | H B H B T B |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | T T T T B H |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | T T T B T T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | B T H H B B |
13 | FC Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | H T T B H B |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | T T B T H T |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | T B H T B B |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T B T T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | B B T B B H |
18 | FC Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: