Đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana, 22h00 ngày 25/8
Kết quả FC Dobrudzha vs PFK Montana
Đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Phong độ PFK Montana gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs PFK Montana
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana trước đây
-
24/05/2024FC Dobrudzha0 - 2PFK Montana0 - 0L
-
13/11/2023PFK Montana2 - 2FC Dobrudzha1 - 1D
-
26/05/2023PFK Montana0 - 1FC Dobrudzha0 - 1W
-
29/10/2022FC Dobrudzha0 - 1PFK Montana0 - 0L
-
19/02/2022PFK Montana0 - 0FC Dobrudzha0 - 0D
-
09/08/2021FC Dobrudzha0 - 1PFK Montana0 - 0L
-
16/03/2019PFK Montana1 - 2FC Dobrudzha1 - 1W
-
01/09/2018FC Dobrudzha0 - 0PFK Montana0 - 0D
-
21/03/2015FC Dobrudzha0 - 1PFK Montana0 - 0L
-
23/08/2014PFK Montana1 - 0FC Dobrudzha0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs PFK Montana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và PFK Montana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 13 | T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad II | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | PFK Montana | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | H T T H T |
4 | Etar | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H B T T |
5 | Minyor Pernik | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T T |
6 | FC Dobrudzha | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | H T H T H |
7 | Belasitsa Petrich | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T B T |
8 | FC Dunav Ruse | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T T B H B |
9 | Yantra Gabrovo | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | B H B T T |
10 | Litex Lovech | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
11 | Marek Dupnitza | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
12 | Spartak Pleven | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | B T H H H |
13 | Botev Plovdiv II | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | T T B B B |
14 | PFC Nesebar | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | T B B B T |
15 | Fratria | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 5 | H T B B H |
16 | Strumska Slava | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H |
17 | Sportist Svoge | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B T H B |
18 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B T B B |
19 | CSKA Sofia B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B B T B |
20 | CSKA 1948 Sofia II | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: