Đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia, 19h00 ngày 20/5
Kết quả PFK Montana vs Septemvri Sofia
Đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia
Phong độ PFK Montana gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFK Montana vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia trước đây
-
07/11/2023Septemvri Sofia0 - 0PFK Montana0 - 0D
-
14/05/2022Septemvri Sofia1 - 1PFK Montana1 - 0D
-
21/11/2021PFK Montana0 - 0Septemvri Sofia0 - 0D
-
09/11/2019PFK Montana0 - 2Septemvri Sofia0 - 0L
-
15/04/2015PFK Montana6 - 1Septemvri Sofia2 - 1W
-
20/09/2014Septemvri Sofia1 - 4PFK Montana0 - 2W
-
30/06/2018Septemvri Sofia2 - 1PFK Montana1 - 0L
-
30/06/2017Septemvri Sofia1 - 1PFK Montana1 - 0D
-
04/02/2012PFK Montana1 - 2Septemvri Sofia0 - 0L
-
03/06/2017PFK Montana1 - 2Septemvri Sofia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFK Montana (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
PFK Montana (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFK Montana và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | T T T B T T |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | B T B H H B |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | H H T H B T |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | H T B B T H |
5 | FC Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | T B T B H B |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | T B B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | H B T H T T |
8 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | B B B H H H |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | H B H B T B |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | T T T T B H |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | T T T B T T |
12 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | B T H H B B |
13 | FC Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | H T T B H B |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | T T B T H T |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | T B H T B B |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | B T B T T T |
17 | FC Maritsa 1921 | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | B B T B B H |
18 | FC Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: