Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia, 01h15 ngày 01/9
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia trước đây
-
23/11/2022FK Levski Krumovgrad0 - 1Septemvri Sofia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
Thắng: là số trận FK Levski Krumovgrad thắng
Bại: là số trận FK Levski Krumovgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Levski Krumovgrad và Septemvri Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | 15 | T T T T B T |
2 | Cherno More Varna | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | H T B T T T |
3 | Spartak Varna | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H T B T T |
4 | Botev Plovdiv | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T H T T B T |
5 | Ludogorets Razgrad | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 12 | T T T T |
6 | Lokomotiv Plovdiv | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H B T B T |
7 | Beroe Stara Zagora | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | T H T B T B |
8 | Arda | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B T B T H |
9 | CSKA 1948 Sofia | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | H H H T T |
10 | Slavia Sofia | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T T B H |
11 | Lokomotiv Sofia | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 8 | B H T T H B |
12 | Botev Vratsa | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B B B T T B |
13 | CSKA Sofia | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 9 | -8 | 3 | T B B B B B |
15 | FC Hebar Pazardzhik | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | -7 | 1 | B B H B B B |
16 | Septemvri Sofia | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: