Đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia, 21h30 ngày 14/9
Kết quả Septemvri Sofia vs Slavia Sofia
Đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
Phong độ Slavia Sofia gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: Septemvri Sofia vs Slavia Sofia
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia trước đây
-
26/06/2024Slavia Sofia4 - 1Septemvri Sofia0 - 0L
-
21/06/2018Septemvri Sofia1 - 1Slavia Sofia0 - 0D
-
28/04/2023Septemvri Sofia1 - 2Slavia Sofia0 - 1L
-
08/10/2022Slavia Sofia1 - 0Septemvri Sofia1 - 0L
-
20/04/2019Septemvri Sofia3 - 2Slavia Sofia1 - 2W
-
31/03/2019Slavia Sofia0 - 0Septemvri Sofia0 - 0D
-
10/03/2019Septemvri Sofia1 - 2Slavia Sofia0 - 1L
-
20/10/2018Slavia Sofia3 - 1Septemvri Sofia2 - 0L
-
17/11/2017Slavia Sofia4 - 1Septemvri Sofia1 - 1L
-
29/07/2017Septemvri Sofia0 - 2Slavia Sofia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Septemvri Sofia vs Slavia Sofia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Septemvri Sofia (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Septemvri Sofia (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Septemvri Sofia thắng
Bại: là số trận Septemvri Sofia thua
Thắng: là số trận Septemvri Sofia thắng
Bại: là số trận Septemvri Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Septemvri Sofia và Slavia Sofia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T T B T H |
2 | Cherno More Varna | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T B T T T H |
3 | Spartak Varna | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H T B T T H |
4 | Ludogorets Razgrad | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 13 | T T T T H |
5 | Botev Plovdiv | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T H T T B T |
6 | Lokomotiv Plovdiv | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | B T B T H H |
7 | Beroe Stara Zagora | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | H T B T B B |
8 | Arda | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B T B T H |
9 | CSKA 1948 Sofia | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | H H H T T |
10 | Lokomotiv Sofia | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 9 | H T T H B H |
11 | Slavia Sofia | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T T B H |
12 | FK Levski Krumovgrad | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 9 | -6 | 6 | B B B B B T |
13 | Botev Vratsa | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B B B T T B |
14 | FC Hebar Pazardzhik | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 5 | H B B B T H |
15 | CSKA Sofia | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B B B B |
16 | Septemvri Sofia | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: