Đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna, 17h15 ngày 11/12
Kết quả Yantra Gabrovo vs Spartak Varna
Nhận định dự đoán Yantra Gabrovo vs Spartak Varna, lúc 17h15 ngày 11/12/2023
Đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Phong độ Spartak Varna gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Yantra Gabrovo vs Spartak Varna
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna trước đây
-
30/07/2023Spartak Varna1 - 0Yantra Gabrovo0 - 0L
-
16/04/2022Yantra Gabrovo1 - 1Spartak Varna0 - 0D
-
16/10/2021Spartak Varna1 - 1Yantra Gabrovo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yantra Gabrovo vs Spartak Varna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yantra Gabrovo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yantra Gabrovo (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
Thắng: là số trận Yantra Gabrovo thắng
Bại: là số trận Yantra Gabrovo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yantra Gabrovo và Spartak Varna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 38 | T H H T B H |
2 | Spartak Varna | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B H T |
3 | PFK Montana | 19 | 9 | 6 | 4 | 22 | 14 | 8 | 33 | T B H H B T |
4 | Marek Dupnitza | 19 | 8 | 8 | 3 | 20 | 16 | 4 | 32 | T B H H T B |
5 | FC Dobrudzha | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 29 | B T B H T B |
6 | Strumska Slava | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 17 | 4 | 29 | B H T H T H |
7 | Spartak Pleven | 19 | 9 | 1 | 9 | 21 | 21 | 0 | 28 | B H T T T T |
8 | FC Dunav Ruse | 18 | 7 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 26 | B T T T B B |
9 | Yantra Gabrovo | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 18 | 2 | 25 | B H H H H H |
10 | Litex Lovech | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | T B B T T T |
11 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H T B B |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 24 | T T H H B B |
13 | Ludogorets Razgrad II | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 22 | T B T H B H |
14 | FC Maritsa 1921 | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 26 | -8 | 22 | B B T B B T |
15 | Sportist Svoge | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 19 | B H T T H H |
16 | Belasitsa Petrich | 19 | 4 | 6 | 9 | 14 | 21 | -7 | 18 | B B B H H H |
17 | FC Bdin Vidin | 18 | 4 | 5 | 9 | 8 | 16 | -8 | 17 | T B H H B T |
18 | Chernomorets Balchik | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 27 | -13 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: