Kết quả CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 22h59 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 2

  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 18'
    Stanislav Shopov (Assist:Jonathan Lindseth) goal 
    1-0
  • 43'
    Marcelino Carreazo Betin (Assist:Jonathan Lindseth) goal 
    2-0
  • 52'
    2-0
     Cheikh Diamanka
     Bozhidar Penchev
  • 64'
    Petko Panayotov  
    Tobias Heintz  
    2-0
  • 64'
    Ivan Tasev  
    Stanislav Shopov  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Milen Gamakov
     Georgi Staykov
  • 70'
    2-0
     Kristiyan Andonov
     Oktai Hamdiev
  • 81'
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski (Assist:Marcelino Carreazo Betin) goal 
    3-0
  • 83'
    3-1
    goal Nabil Makni (Assist:Kristiyan Andonov)
  • 87'
    3-1
     Kaloyan Krastev
     Cheikh Diamanka
  • 87'
    Yoan Bornosuzov  
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski  
    3-1
  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia4-1-4-1
    25
    Ivan Dyulgerov
    3
    Sainey Sanyang
    4
    Hristiyan Petrov
    5
    Lumbardh Dellova
    15
    Thibaut Vion
    26
    Marcelino Carreazo Betin
    14
    Tobias Heintz
    8
    Stanislav Shopov
    10
    Jonathan Lindseth
    7
    Olaus Skarsem
    16
    Georgi Brankov Chorbadzhiyski
    70
    Nabil Makni
    10
    Atanas Kabov
    19
    Georgi Staykov
    21
    Bozhidar Penchev
    77
    Oktai Hamdiev
    15
    William Fonkeu
    7
    Oleksiy Zbun
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    18
    Radoslav Terziev
    98
    Georgi Tartov
    1
    Petar Ivanov Debarliev
    FC Hebar Pazardzhik4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Yoan Bornosuzov
    13Brayan Cordoba
    24Julian Iliev
    2Lachezar Ivanov
    12Marin Orlinov
    30Petko Panayotov
    11Matthias Phaeton
    29Ivan Tasev
    19Ivan Turitsov
    Kristiyan Andonov 8
    Cheikh Diamanka 29
    Ivan Dishkov 2
    Enzo Alfatahi 24
    Milen Gamakov 20
    Kaloyan Krastev 9
    Kaloyan Pehlivanov 23
    Marcio Rosa 97
    Martin Yankov 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    FC Hebar Pazardzhik
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 26 20 4 2 52 12 40 64 T H H T T B
2 Levski Sofia 26 16 5 5 50 23 27 53 T T H H H H
3 Cherno More Varna 26 13 9 4 37 18 19 48 H H T H H H
4 Arda 26 12 8 6 35 30 5 44 B H T H H T
5 Botev Plovdiv 26 13 4 9 27 29 -2 43 B B B H B H
6 Spartak Varna 27 12 6 9 35 35 0 42 B B H T B T
7 CSKA Sofia 26 11 7 8 36 25 11 40 T T H T H T
8 Beroe Stara Zagora 26 11 4 11 31 27 4 37 B T T B B B
9 Slavia Sofia 27 10 6 11 36 37 -1 36 H T H T H B
10 CSKA 1948 Sofia 26 8 10 8 36 34 2 34 H T B T T T
11 Septemvri Sofia 27 10 3 14 32 39 -7 33 T H T B B T
12 Lokomotiv Plovdiv 26 7 6 13 26 35 -9 27 B T T B H T
13 Lokomotiv Sofia 26 7 5 14 25 40 -15 26 T B T B B T
14 FK Levski Krumovgrad 26 5 9 12 14 27 -13 24 H B B H H B
15 Botev Vratsa 27 4 5 18 18 51 -33 17 B B H B T B
16 FC Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 -28 13 B B B B T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs