Kết quả CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad, 20h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 15

  • CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Dzhuneyt Ali
  • 27'
    Goduine Koyalipou (Assist:Stanislav Shopov) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Nasko Milev
     Matheus Henrique de Souza de Carvalho
  • 46'
    1-0
     Momchil Tsvetanov
     Dzhuneyt Ali
  • 53'
    Ilian Iliev
    1-0
  • 55'
    Jonathan Lindseth  
    Ilian Iliev  
    1-0
  • 55'
    Tobias Heintz  
    Stanislav Shopov  
    1-0
  • 58'
    Goduine Koyalipou (Assist:Zymer Bytyqi) goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Yanis Guermouche
     Rafael Furtado
  • 66'
    Petko Panayotov  
    Zymer Bytyqi  
    2-0
  • 68'
    Tobias Heintz Goal Disallowed
    2-0
  • 74'
    2-1
    goal Nasko Milev
  • 83'
    2-1
     Oktay Yusein
     Diego Raposo
  • 88'
    2-1
    Erol Dost
  • 88'
    Aaron Leya Iseka  
    Olaus Skarsem  
    2-1
  • 88'
    Ilian Antonov  
    Goduine Koyalipou  
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Nasko Milev
  • CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia4-1-4-1
    25
    Ivan Dyulgerov
    4
    Hristiyan Petrov
    6
    Liam Cooper
    5
    Lumbardh Dellova
    19
    Ivan Turitsov
    15
    Thibaut Vion
    9
    Zymer Bytyqi
    8
    Stanislav Shopov
    73
    Ilian Iliev
    7
    Olaus Skarsem
    77
    Goduine Koyalipou
    9
    Rafael Furtado
    70
    Matheus Henrique de Souza de Carvalho
    91
    Viacheslav Veliev
    22
    Erol Dost
    44
    Bozhidar Katsarov
    13
    Diego Raposo
    2
    Dzhuneyt Ali
    25
    Stanislav Rabotov
    5
    Matej Simic
    24
    Lazar Marin
    1
    Yanko Georgiev
    FK Levski Krumovgrad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Ilian Antonov
    13Brayan Cordoba
    99James Eto'o
    14Tobias Heintz
    45Aaron Leya Iseka
    10Jonathan Lindseth
    12Marin Orlinov
    30Petko Panayotov
    3Sainey Sanyang
    Daniel De Pauli Oliveira 18
    Aleksandar Georgiev 11
    Yanis Guermouche 99
    Blagoy Georgiev Makendzhiev 21
    Nasko Milev 19
    Stefan Popov 14
    Momchil Tsvetanov 7
    Sertan Vatansever 88
    Oktay Yusein 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs FK Levski Krumovgrad: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    FK Levski Krumovgrad
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 26 20 4 2 52 12 40 64 T H H T T B
2 Levski Sofia 26 16 5 5 50 23 27 53 T T H H H H
3 Cherno More Varna 27 13 9 5 37 22 15 48 H T H H H B
4 Arda 27 13 8 6 39 30 9 47 H T H H T T
5 Botev Plovdiv 27 13 5 9 27 29 -2 44 B B H B H H
6 CSKA Sofia 27 12 7 8 37 25 12 43 T H T H T T
7 Spartak Varna 27 12 6 9 35 35 0 42 B B H T B T
8 Beroe Stara Zagora 27 11 5 11 31 27 4 38 T T B B B H
9 Slavia Sofia 27 10 6 11 36 37 -1 36 H T H T H B
10 CSKA 1948 Sofia 26 8 10 8 36 34 2 34 H T B T T T
11 Septemvri Sofia 27 10 3 14 32 39 -7 33 T H T B B T
12 Lokomotiv Plovdiv 26 7 6 13 26 35 -9 27 B T T B H T
13 Lokomotiv Sofia 27 7 5 15 25 41 -16 26 B T B B T B
14 FK Levski Krumovgrad 26 5 9 12 14 27 -13 24 H B B H H B
15 Botev Vratsa 27 4 5 18 18 51 -33 17 B B H B T B
16 FC Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 -28 13 B B B B T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs