Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Arda, 20h00 ngày 01/12
Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Arda
Đối đầu FK Levski Krumovgrad vs Arda
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
Phong độ Arda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.72O 2
1.00U 2
0.801
2.25X
2.902
3.10Hiệp 1+0
1.07-0
0.75O 0.75
0.94U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Levski Krumovgrad vs Arda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 17
-
FK Levski Krumovgrad vs Arda: Diễn biến chính
-
77'Oktay Yusein
Yanis Guermouche0-0 -
78'Lazar Marin0-0
-
80'Erol Dost0-0
-
85'0-0David Idowu
Tonislav Yordanov -
85'Dzhuneyt Ali
Diego Raposo0-0 -
86'0-0Stefan Statev
Ivan Tilev -
88'0-0Anatoliy Gospodinov
-
FK Levski Krumovgrad vs Arda: Đội hình chính và dự bị
-
FK Levski Krumovgrad3-5-21Yanko Georgiev24Lazar Marin5Matej Simic25Stanislav Rabotov91Viacheslav Veliev22Erol Dost44Bozhidar Katsarov13Diego Raposo7Momchil Tsvetanov99Yanis Guermouche19Nasko Milev9Chinonso Offor99Stanislav Ivanov19Tonislav Yordanov33Ivan Tilev10Borislav Tsonev80Lachezar Kotev2Gustavo Cascardo93Felix Eboa Eboa23Emil Viyachki35Dimitar Velkovski1Anatoliy Gospodinov
- Đội hình dự bị
-
2Dzhuneyt Ali18Daniel De Pauli Oliveira11Aleksandar Georgiev21Blagoy Georgiev Makendzhiev12Nikolay Prandzhev88Sertan Vatansever77Oktay YuseinBaran Aksaka 8Ilker Budinov 17Dzhalal Huseynov 18David Idowu 70Ivo Kazakov 30Petar Petrov 13Stefan Statev 7Milen Stoev 4Boris Tyutyukov 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar Tunchev
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FK Levski Krumovgrad vs Arda: Số liệu thống kê
-
FK Levski KrumovgradArda
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
90Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 9 | 37 | 56 | T T T T B T |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 35 | T H B T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | 31 | T B T T H B |
8 | CSKA Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T T H B T |
9 | Slavia Sofia | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs