Đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir, 20h00 ngày 08/3

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Burundi 2024-2025: Ngozi City FC vs Aigle Noir

  • Ngozi City FC
    Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/3/2025 20:00
    Số phút bù giờ:
    Aigle Noir

Lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir

- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ngozi City FC (sân nhà) 1 0 0 1
Ngozi City FC (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngozi City FCAigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 22 15 5 2 51 11 40 50 T B H T T T
2 Bumamuru 22 14 7 1 39 14 25 49 T T T H H T
3 Musongati FC 22 11 6 5 35 13 22 39 B H T H T T
4 Flambeau du Centre 22 10 9 3 30 19 11 39 H T T H H B
5 Olympique Star 22 11 5 6 27 16 11 38 H T T B H T
6 Rukinzo FC 22 10 6 6 50 29 21 36 H B T H T B
7 Vitalo 22 9 9 4 33 16 17 36 H H T T H T
8 Ngozi City FC 22 10 6 6 31 25 6 36 B B T T T B
9 Romania Inter Star 22 11 3 8 33 28 5 36 T B B H T T
10 Le Messager Ngozi 22 9 7 6 24 22 2 34 H B B B H T
11 Kayanza Utd 22 7 4 11 27 37 -10 25 H B T T B B
12 Royal Vision 22 6 5 11 23 38 -15 23 B T T H B B
13 Academie Deira 23 3 4 16 17 47 -30 13 H B T H B B
14 Moso Sugar Company 22 4 1 17 19 59 -40 13 T T B B B B
15 BS Dynamic 22 1 9 12 18 42 -24 12 H H B H B B
16 LLB Academic 23 3 0 20 19 60 -41 9 B B B B B T

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: