Đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir, 19h50 ngày 09/2
Kết quả Olympique Star vs Aigle Noir
Đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir
Phong độ Olympique Star gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Olympique Star vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir trước đây
-
08/12/2024Aigle Noir1 - 0Olympique Star0 - 0L
-
28/01/2024Aigle Noir1 - 0Olympique Star0 - 0L
-
12/11/2023Olympique Star1 - 0Aigle Noir0 - 0W
-
10/05/2023Olympique Star2 - 3Aigle Noir0 - 0L
-
20/08/2022Aigle Noir1 - 0Olympique Star0 - 0L
-
13/05/2022Olympique Star1 - 0Aigle Noir0 - 0W
-
04/12/2021Aigle Noir1 - 1Olympique Star0 - 0D
-
23/05/2021Olympique Star2 - 3Aigle Noir0 - 0L
-
05/09/2020Aigle Noir2 - 1Olympique Star1 - 1L
-
09/02/2020Olympique Star2 - 3Aigle Noir0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Olympique Star (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Star và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | T H T T T B |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T H T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 37 | H T H H T T |
4 | Rukinzo FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 47 | 26 | 21 | 32 | B T T H B T |
5 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B T T H T T |
6 | Le Messager Ngozi | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H H H B B |
7 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | T T B B H T |
8 | Vitalo | 19 | 7 | 8 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T B B H H T |
9 | Romania Inter Star | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 29 | T T T T B B |
10 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T B T H B B |
11 | Royal Vision | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 22 | B B H B T T |
12 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
13 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 49 | -34 | 13 | B B B T T B |
14 | BS Dynamic | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B B H H B |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B H B |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: