Đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Ngozi City FC vs Aigle Noir
Đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir
Phong độ Ngozi City FC gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Ngozi City FC vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir trước đây
-
30/10/2024Aigle Noir3 - 1Ngozi City FC0 - 0L
-
01/03/2020Aigle Noir2 - 2Ngozi City FC0 - 0D
-
09/11/2019Ngozi City FC1 - 3Aigle Noir0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngozi City FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ngozi City FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngozi City FC và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | B B T T T B |
9 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: