Đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Aigle Noir vs Fc Tigre Noir
Đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir
Phong độ Aigle Noir gần đây
Phong độ Fc Tigre Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Aigle Noir vs Fc Tigre Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir trước đây
-
20/08/2023Fc Tigre Noir0 - 1Aigle Noir0 - 0W
-
12/03/2023Fc Tigre Noir4 - 2Aigle Noir0 - 0L
-
02/10/2022Aigle Noir1 - 0Fc Tigre Noir0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Fc Tigre Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aigle Noir và Fc Tigre Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 26 | 19 | 5 | 2 | 45 | 9 | 36 | 62 | H T T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 27 | 18 | 6 | 3 | 45 | 18 | 27 | 60 | T H T T T T |
3 | Rukinzo FC | 27 | 19 | 2 | 6 | 48 | 23 | 25 | 59 | T B T T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 38 | 14 | 24 | 54 | T H T T B T |
5 | Le Messager Ngozi | 27 | 15 | 6 | 6 | 38 | 22 | 16 | 51 | B T T B T B |
6 | Olympique Star | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 23 | 8 | 41 | H H T T H B |
7 | Aigle Noir | 25 | 12 | 4 | 9 | 30 | 24 | 6 | 40 | T H T B T B |
8 | Bumamuru | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T B B T T |
9 | BS Dynamic | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 41 | 0 | 33 | B H B T B H |
10 | LLB Academic | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 33 | -6 | 30 | B H T B T B |
11 | Kayanza Utd | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T B T |
12 | Moso Sugar Company | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 25 | B B T B B H |
13 | Romania Inter Star | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 23 | T B B B B H |
14 | Telaviv FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 29 | 63 | -34 | 20 | B H B B T B |
15 | Fc Tigre Noir | 27 | 4 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 19 | H B B B B H |
16 | Magara Young Boys | 26 | 2 | 3 | 21 | 22 | 64 | -42 | 9 | T B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: