Đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir, 20h00 ngày 17/2
Kết quả Moso Sugar Company vs Aigle Noir
Đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Moso Sugar Company vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir trước đây
-
22/10/2023Aigle Noir1 - 3Moso Sugar Company0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moso Sugar Company (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Moso Sugar Company (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moso Sugar Company và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 20 | 15 | 3 | 2 | 33 | 5 | 28 | 48 | H T T T T T |
2 | Flambeau du Centre | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 44 | H T T T T B |
3 | Rukinzo FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 44 | T T H B T T |
4 | Le Messager Ngozi | 20 | 11 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 39 | H T T T T H |
5 | Musongati FC | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 10 | 19 | 38 | T T T T B H |
6 | Olympique Star | 20 | 7 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 29 | T T T B H H |
7 | BS Dynamic | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 29 | 6 | 28 | H B H T T T |
8 | Bumamuru | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | B B B T H H |
9 | Aigle Noir | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
10 | LLB Academic | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B H B H |
11 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H B T B T H |
12 | Fc Tigre Noir | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 22 | -8 | 17 | B B B T B H |
13 | Kayanza Utd | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 17 | H B B B T B |
14 | Romania Inter Star | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | B B B B B H |
15 | Telaviv FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 21 | 50 | -29 | 13 | B B B H B H |
16 | Magara Young Boys | 19 | 0 | 3 | 16 | 14 | 51 | -37 | 3 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: