Đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 01/3
Kết quả Aigle Noir vs Romania Inter Star
Đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star
Phong độ Aigle Noir gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Aigle Noir vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star trước đây
-
11/04/2023Romania Inter Star0 - 0Aigle Noir0 - 0D
-
17/09/2022Aigle Noir2 - 0Romania Inter Star1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aigle Noir và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 22 | 16 | 4 | 2 | 38 | 7 | 31 | 52 | T T T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 23 | 14 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 48 | T T B B T H |
3 | Rukinzo FC | 23 | 15 | 2 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | B T T B T B |
4 | Musongati FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 12 | 21 | 45 | T B H T T H |
5 | Le Messager Ngozi | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 45 | T T H T B T |
6 | Aigle Noir | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 19 | 8 | 34 | T B B T T H |
7 | Olympique Star | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 19 | 7 | 34 | B H H T H H |
8 | Bumamuru | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 31 | T H H B B T |
9 | BS Dynamic | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T T T B H |
10 | LLB Academic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B H H B H |
11 | Romania Inter Star | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B H T H T |
12 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 21 | B T H B H B |
13 | Kayanza Utd | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 30 | -9 | 21 | B T B T B H |
14 | Fc Tigre Noir | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H B |
15 | Telaviv FC | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 55 | -30 | 17 | H B H T B H |
16 | Magara Young Boys | 22 | 1 | 3 | 18 | 18 | 57 | -39 | 6 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: