Đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd, 18h00 ngày 11/2
Kết quả BS Dynamic vs Kayanza Utd
Đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd trước đây
-
29/10/2023Kayanza Utd0 - 0BS Dynamic0 - 0D
-
09/04/2023Kayanza Utd1 - 2BS Dynamic0 - 0W
-
23/09/2022BS Dynamic0 - 0Kayanza Utd0 - 0D
-
16/04/2022BS Dynamic1 - 2Kayanza Utd0 - 2L
-
07/11/2021Kayanza Utd3 - 3BS Dynamic2 - 1D
-
29/04/2021BS Dynamic0 - 1Kayanza Utd0 - 0L
-
26/09/2020Kayanza Utd1 - 1BS Dynamic1 - 0D
-
09/02/2020Kayanza Utd0 - 1BS Dynamic0 - 0W
-
30/08/2019BS Dynamic0 - 0Kayanza Utd0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
BS Dynamic (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 19 | 14 | 3 | 2 | 32 | 5 | 27 | 45 | T H T T T T |
2 | Flambeau du Centre | 19 | 13 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 44 | T H T T T T |
3 | Rukinzo FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 41 | T T T H B T |
4 | Musongati FC | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 10 | 19 | 38 | T T T T B H |
5 | Le Messager Ngozi | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 15 | 14 | 38 | B H T T T T |
6 | Olympique Star | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 16 | 6 | 28 | T T T T B H |
7 | Bumamuru | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | B B B T H H |
8 | Aigle Noir | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 27 | H H T T T B |
9 | BS Dynamic | 19 | 6 | 7 | 6 | 31 | 26 | 5 | 25 | B H B H T T |
10 | LLB Academic | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B B H B |
11 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | B H B T B T |
12 | Kayanza Utd | 19 | 4 | 5 | 10 | 14 | 23 | -9 | 17 | B H B B B T |
13 | Fc Tigre Noir | 19 | 4 | 4 | 11 | 12 | 20 | -8 | 16 | T B B B T B |
14 | Romania Inter Star | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 35 | -20 | 14 | B B B B B B |
15 | Telaviv FC | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 48 | -29 | 12 | B B B B H B |
16 | Magara Young Boys | 18 | 0 | 2 | 16 | 11 | 48 | -37 | 2 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: