Đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic, 21h00 ngày 07/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Burundi 2024-2025: Magara Young Boys vs BS Dynamic

  • Magara Young Boys
    Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    BS Dynamic

Lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic trước đây

  • 02/09/2023
    BS Dynamic
    2 - 1
    Magara Young Boys
    2 - 1
    L
  • 05/02/2023
    BS Dynamic
    0 - 4
    Magara Young Boys
    0 - 3
    W
  • 19/11/2022
    Magara Young Boys
    1 - 1
    BS Dynamic
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic

- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Magara Young Boys (sân nhà) 1 0 1 0
Magara Young Boys (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magara Young Boys thắng
Bại: là số trận Magara Young Boys thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magara Young BoysBS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vitalo 25 18 5 2 44 9 35 59 T H T T T H
2 Flambeau du Centre 26 17 6 3 43 17 26 57 B T H T T T
3 Rukinzo FC 26 18 2 6 44 22 22 56 B T B T T T
4 Musongati FC 25 15 6 4 36 14 22 51 T T H T T B
5 Le Messager Ngozi 26 15 6 5 38 21 17 51 T B T T B T
6 Olympique Star 26 10 11 5 31 21 10 41 T H H T T H
7 Aigle Noir 24 12 4 8 29 22 7 40 T T H T B T
8 Bumamuru 25 9 7 9 30 31 -1 34 B B T B B T
9 BS Dynamic 25 8 8 9 40 40 0 32 T B H B T B
10 LLB Academic 26 8 6 12 27 31 -4 30 H B H T B T
11 Moso Sugar Company 26 5 9 12 26 35 -9 24 B H B B T B
12 Kayanza Utd 26 6 6 14 24 37 -13 24 T B H B T B
13 Romania Inter Star 25 6 4 15 21 40 -19 22 T H T B B B
14 Telaviv FC 26 5 5 16 28 61 -33 20 T B H B B T
15 Fc Tigre Noir 26 4 6 16 17 33 -16 18 B H B B B B
16 Magara Young Boys 25 1 3 21 20 64 -44 6 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: