Đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC, 20h00 ngày 24/2
Kết quả BS Dynamic vs Musongati FC
Đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Musongati FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC trước đây
-
07/10/2023Musongati FC2 - 0BS Dynamic1 - 0L
-
22/04/2023Musongati FC2 - 2BS Dynamic2 - 1D
-
11/09/2022BS Dynamic0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
06/02/2022Musongati FC2 - 0BS Dynamic0 - 0L
-
02/10/2021BS Dynamic1 - 2Musongati FC0 - 1L
-
19/05/2021Musongati FC0 - 1BS Dynamic0 - 0W
-
12/09/2020BS Dynamic0 - 2Musongati FC0 - 2L
-
22/02/2020BS Dynamic0 - 1Musongati FC0 - 1L
-
26/10/2019Musongati FC0 - 0BS Dynamic0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
BS Dynamic (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Musongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 21 | 15 | 4 | 2 | 35 | 7 | 28 | 49 | T T T T T H |
2 | Flambeau du Centre | 22 | 14 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 47 | T T T B B T |
3 | Rukinzo FC | 22 | 15 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 47 | H B T T B T |
4 | Musongati FC | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 11 | 21 | 44 | T T B H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T T T H T B |
6 | Aigle Noir | 20 | 10 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 33 | T T B B T T |
7 | Olympique Star | 22 | 8 | 9 | 5 | 26 | 19 | 7 | 33 | T B H H T H |
8 | BS Dynamic | 21 | 7 | 7 | 7 | 35 | 31 | 4 | 28 | B H T T T B |
9 | Bumamuru | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T H H B B |
10 | LLB Academic | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H B H H B |
11 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 31 | -7 | 21 | T B T H B H |
12 | Kayanza Utd | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 20 | B B T B T B |
13 | Romania Inter Star | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 37 | -18 | 19 | B B B H T H |
14 | Fc Tigre Noir | 22 | 4 | 6 | 12 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T B H B H |
15 | Telaviv FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 55 | -30 | 16 | B H B H T B |
16 | Magara Young Boys | 21 | 1 | 3 | 17 | 18 | 55 | -37 | 6 | B B B H B T |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: