Đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic, 20h00 ngày 16/2
Kết quả Romania Inter Star vs BS Dynamic
Đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ BS Dynamic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs BS Dynamic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic trước đây
-
21/10/2023BS Dynamic3 - 0Romania Inter Star1 - 0L
-
26/02/2023Romania Inter Star0 - 1BS Dynamic0 - 0L
-
15/10/2022BS Dynamic2 - 2Romania Inter Star1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và BS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 20 | 15 | 3 | 2 | 33 | 5 | 28 | 48 | H T T T T T |
2 | Flambeau du Centre | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 44 | H T T T T B |
3 | Rukinzo FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 44 | T T H B T T |
4 | Le Messager Ngozi | 20 | 11 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 39 | H T T T T H |
5 | Musongati FC | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 10 | 19 | 38 | T T T T B H |
6 | Olympique Star | 20 | 7 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 29 | T T T B H H |
7 | BS Dynamic | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 29 | 6 | 28 | H B H T T T |
8 | Bumamuru | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | B B B T H H |
9 | Aigle Noir | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
10 | LLB Academic | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B H B H |
11 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H B T B T H |
12 | Fc Tigre Noir | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 22 | -8 | 17 | B B B T B H |
13 | Kayanza Utd | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 17 | H B B B T B |
14 | Romania Inter Star | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | B B B B B H |
15 | Telaviv FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 21 | 50 | -29 | 13 | B B B H B H |
16 | Magara Young Boys | 19 | 0 | 3 | 16 | 14 | 51 | -37 | 3 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: