Đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru, 21h00 ngày 14/4
Kết quả Kayanza Utd vs Bumamuru
Đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru
Phong độ Kayanza Utd gần đây
Phong độ Bumamuru gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs Bumamuru
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru trước đây
-
08/11/2023Bumamuru2 - 1Kayanza Utd1 - 0L
-
12/02/2023Bumamuru7 - 1Kayanza Utd3 - 0L
-
13/11/2022Kayanza Utd0 - 0Bumamuru0 - 0D
-
04/05/2022Bumamuru2 - 0Kayanza Utd1 - 0L
-
21/11/2021Kayanza Utd1 - 4Bumamuru0 - 2L
-
23/01/2021Bumamuru2 - 3Kayanza Utd0 - 0W
-
06/12/2020Kayanza Utd2 - 0Bumamuru0 - 0W
-
15/03/2020Bumamuru1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
-
03/11/2019Kayanza Utd0 - 1Bumamuru0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Bumamuru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Kayanza Utd (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và Bumamuru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 27 | 18 | 6 | 3 | 45 | 18 | 27 | 60 | T H T T T T |
2 | Vitalo | 25 | 18 | 5 | 2 | 44 | 9 | 35 | 59 | T H T T T H |
3 | Rukinzo FC | 26 | 18 | 2 | 6 | 44 | 22 | 22 | 56 | B T B T T T |
4 | Musongati FC | 25 | 15 | 6 | 4 | 36 | 14 | 22 | 51 | T T H T T B |
5 | Le Messager Ngozi | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 21 | 17 | 51 | T B T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 10 | 11 | 5 | 31 | 21 | 10 | 41 | T H H T T H |
7 | Aigle Noir | 25 | 12 | 4 | 9 | 30 | 24 | 6 | 40 | T H T B T B |
8 | Bumamuru | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 34 | B B T B B T |
9 | BS Dynamic | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 32 | T B H B T B |
10 | LLB Academic | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B H T B T |
11 | Moso Sugar Company | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 35 | -9 | 24 | B H B B T B |
12 | Kayanza Utd | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 37 | -13 | 24 | T B H B T B |
13 | Romania Inter Star | 25 | 6 | 4 | 15 | 21 | 40 | -19 | 22 | T H T B B B |
14 | Telaviv FC | 26 | 5 | 5 | 16 | 28 | 61 | -33 | 20 | T B H B B T |
15 | Fc Tigre Noir | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 33 | -16 | 18 | B H B B B B |
16 | Magara Young Boys | 25 | 1 | 3 | 21 | 20 | 64 | -44 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: