Đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Fc Tigre Noir vs Musongati FC
Đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC
Phong độ Fc Tigre Noir gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Fc Tigre Noir vs Musongati FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC trước đây
-
04/10/2023Musongati FC2 - 0Fc Tigre Noir1 - 0L
-
25/02/2023Fc Tigre Noir1 - 3Musongati FC0 - 0L
-
16/10/2022Musongati FC2 - 2Fc Tigre Noir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Tigre Noir (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Fc Tigre Noir (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Tigre Noir thắng
Bại: là số trận Fc Tigre Noir thua
Thắng: là số trận Fc Tigre Noir thắng
Bại: là số trận Fc Tigre Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Tigre Noir và Musongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 22 | 16 | 4 | 2 | 38 | 7 | 31 | 52 | T T T T H T |
2 | Rukinzo FC | 24 | 16 | 2 | 6 | 36 | 20 | 16 | 50 | T T B T B T |
3 | Flambeau du Centre | 23 | 14 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 48 | T T B B T H |
4 | Musongati FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 12 | 21 | 45 | T B H T T H |
5 | Le Messager Ngozi | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 45 | T T H T B T |
6 | Aigle Noir | 21 | 10 | 4 | 7 | 27 | 19 | 8 | 34 | T B B T T H |
7 | Olympique Star | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 19 | 7 | 34 | B H H T H H |
8 | Bumamuru | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 31 | T H H B B T |
9 | BS Dynamic | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T T T B H |
10 | LLB Academic | 23 | 6 | 6 | 11 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B H H B H |
11 | Romania Inter Star | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 22 | B B H T H T |
12 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B B |
13 | Kayanza Utd | 23 | 5 | 6 | 12 | 21 | 30 | -9 | 21 | B T B T B H |
14 | Fc Tigre Noir | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H B |
15 | Telaviv FC | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 55 | -30 | 17 | H B H T B H |
16 | Magara Young Boys | 22 | 1 | 3 | 18 | 18 | 57 | -39 | 6 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: