Đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre, 20h00 ngày 08/2
Kết quả BS Dynamic vs Flambeau du Centre
Đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Flambeau du Centre
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre trước đây
-
17/11/2024Flambeau du Centre3 - 1BS Dynamic1 - 0L
-
01/03/2024BS Dynamic1 - 4Flambeau du Centre0 - 2L
-
01/10/2023Flambeau du Centre2 - 0BS Dynamic0 - 0L
-
29/01/2023Flambeau du Centre2 - 1BS Dynamic2 - 0L
-
13/11/2022BS Dynamic1 - 2Flambeau du Centre0 - 0L
-
27/02/2022Flambeau du Centre2 - 1BS Dynamic1 - 0L
-
16/10/2021BS Dynamic2 - 1Flambeau du Centre1 - 0W
-
09/01/2021BS Dynamic0 - 1Flambeau du Centre0 - 1L
-
19/12/2020Flambeau du Centre2 - 0BS Dynamic1 - 0L
-
26/01/2020Flambeau du Centre1 - 0BS Dynamic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Flambeau du Centre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
BS Dynamic (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Flambeau du Centre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 7 | 35 | 43 | H T H T T T |
2 | Bumamuru | 18 | 12 | 5 | 1 | 35 | 13 | 22 | 41 | T T H T T T |
3 | Flambeau du Centre | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 37 | H T H H T T |
4 | Rukinzo FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 47 | 26 | 21 | 32 | B T T H B T |
5 | Olympique Star | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 13 | 10 | 31 | B B T T H T |
6 | Le Messager Ngozi | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 17 | 3 | 30 | T T H H H B |
7 | Musongati FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 13 | 18 | 29 | B T T B B H |
8 | Romania Inter Star | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 29 | T T T T B B |
9 | Ngozi City FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | H T B T H B |
10 | Vitalo | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T T B B H H |
11 | Royal Vision | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 22 | B B H B T T |
12 | Kayanza Utd | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | B B B H H B |
13 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 49 | -34 | 13 | B B B T T B |
14 | BS Dynamic | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B B H H B |
15 | Academie Deira | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 42 | -27 | 9 | B B B B B H |
16 | LLB Academic | 18 | 2 | 0 | 16 | 14 | 51 | -37 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: