Đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
Đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre trước đây
-
19/08/2023Flambeau du Centre1 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
20/05/2023Flambeau du Centre1 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
14/08/2022Rukinzo FC1 - 0Flambeau du Centre1 - 0W
-
16/04/2022Rukinzo FC1 - 2Flambeau du Centre0 - 2L
-
07/11/2021Flambeau du Centre1 - 2Rukinzo FC0 - 0W
-
20/05/2021Flambeau du Centre2 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
13/09/2020Rukinzo FC2 - 0Flambeau du Centre0 - 0W
-
16/02/2020Flambeau du Centre1 - 1Rukinzo FC0 - 0D
-
14/09/2019Rukinzo FC0 - 3Flambeau du Centre0 - 1L
-
05/02/2021Flambeau du Centre1 - 0Rukinzo FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Flambeau du Centre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rukinzo FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Flambeau du Centre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 26 | 19 | 5 | 2 | 45 | 9 | 36 | 62 | H T T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 27 | 18 | 6 | 3 | 45 | 18 | 27 | 60 | T H T T T T |
3 | Rukinzo FC | 27 | 19 | 2 | 6 | 48 | 23 | 25 | 59 | T B T T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 38 | 14 | 24 | 54 | T H T T B T |
5 | Le Messager Ngozi | 27 | 15 | 6 | 6 | 38 | 22 | 16 | 51 | B T T B T B |
6 | Olympique Star | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 23 | 8 | 41 | H H T T H B |
7 | Aigle Noir | 25 | 12 | 4 | 9 | 30 | 24 | 6 | 40 | T H T B T B |
8 | Bumamuru | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T B B T T |
9 | BS Dynamic | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 41 | 0 | 33 | B H B T B H |
10 | LLB Academic | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 33 | -6 | 30 | B H T B T B |
11 | Kayanza Utd | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T B T |
12 | Moso Sugar Company | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 25 | B B T B B H |
13 | Romania Inter Star | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 23 | T B B B B H |
14 | Telaviv FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 29 | 63 | -34 | 20 | B H B B T B |
15 | Fc Tigre Noir | 27 | 4 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 19 | H B B B B H |
16 | Magara Young Boys | 26 | 2 | 3 | 21 | 22 | 64 | -42 | 9 | T B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: