Đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi, 20h00 ngày 09/3
Kết quả Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi
Đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi
Phong độ Kayanza Utd gần đây
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi trước đây
-
23/09/2023Le Messager Ngozi1 - 0Kayanza Utd0 - 0L
-
12/03/2023Le Messager Ngozi2 - 1Kayanza Utd0 - 0L
-
02/10/2022Kayanza Utd1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0W
-
26/04/2022Kayanza Utd1 - 2Le Messager Ngozi1 - 2L
-
14/11/2021Le Messager Ngozi0 - 1Kayanza Utd0 - 0W
-
28/02/2021Le Messager Ngozi0 - 0Kayanza Utd0 - 0D
-
31/10/2020Kayanza Utd1 - 1Le Messager Ngozi0 - 0D
-
19/01/2020Le Messager Ngozi1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
-
20/11/2019Kayanza Utd2 - 0Le Messager Ngozi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Le Messager Ngozi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kayanza Utd (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và Le Messager Ngozi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 8 | 32 | 55 | T T T H T T |
2 | Flambeau du Centre | 24 | 15 | 6 | 3 | 37 | 15 | 22 | 51 | T B B T H T |
3 | Rukinzo FC | 24 | 16 | 2 | 6 | 36 | 20 | 16 | 50 | T T B T B T |
4 | Musongati FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 35 | 13 | 22 | 48 | B H T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 20 | 17 | 48 | T H T B T T |
6 | Olympique Star | 24 | 9 | 10 | 5 | 29 | 20 | 9 | 37 | H H T H H T |
7 | Aigle Noir | 22 | 11 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 37 | B B T T H T |
8 | Bumamuru | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 31 | H H B B T B |
9 | BS Dynamic | 23 | 7 | 8 | 8 | 37 | 36 | 1 | 29 | T T T B H B |
10 | LLB Academic | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 29 | -4 | 27 | B H H B H T |
11 | Romania Inter Star | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 38 | -17 | 22 | B H T H T B |
12 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B B |
13 | Kayanza Utd | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 33 | -11 | 21 | T B T B H B |
14 | Fc Tigre Noir | 24 | 4 | 6 | 14 | 16 | 30 | -14 | 18 | B H B H B B |
15 | Telaviv FC | 24 | 4 | 5 | 15 | 26 | 57 | -31 | 17 | B H T B H B |
16 | Magara Young Boys | 23 | 1 | 3 | 19 | 19 | 59 | -40 | 6 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: