Đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Kayanza Utd vs Romania Inter Star
Đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star
Phong độ Kayanza Utd gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star trước đây
-
18/08/2023Romania Inter Star1 - 0Kayanza Utd0 - 0L
-
05/02/2023Kayanza Utd0 - 0Romania Inter Star0 - 0D
-
19/11/2022Romania Inter Star1 - 2Kayanza Utd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Kayanza Utd (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 26 | 19 | 5 | 2 | 45 | 9 | 36 | 62 | H T T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 27 | 18 | 6 | 3 | 45 | 18 | 27 | 60 | T H T T T T |
3 | Rukinzo FC | 27 | 19 | 2 | 6 | 48 | 23 | 25 | 59 | T B T T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 16 | 6 | 4 | 38 | 14 | 24 | 54 | T H T T B T |
5 | Le Messager Ngozi | 27 | 15 | 6 | 6 | 38 | 22 | 16 | 51 | B T T B T B |
6 | Olympique Star | 27 | 10 | 11 | 6 | 31 | 23 | 8 | 41 | H H T T H B |
7 | Aigle Noir | 25 | 12 | 4 | 9 | 30 | 24 | 6 | 40 | T H T B T B |
8 | Bumamuru | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T B B T T |
9 | BS Dynamic | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 41 | 0 | 33 | B H B T B H |
10 | LLB Academic | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 33 | -6 | 30 | B H T B T B |
11 | Kayanza Utd | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T B T |
12 | Moso Sugar Company | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 37 | -10 | 25 | B B T B B H |
13 | Romania Inter Star | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 23 | T B B B B H |
14 | Telaviv FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 29 | 63 | -34 | 20 | B H B B T B |
15 | Fc Tigre Noir | 27 | 4 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 19 | H B B B B H |
16 | Magara Young Boys | 26 | 2 | 3 | 21 | 22 | 64 | -42 | 9 | T B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: