Đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi, 20h45 ngày 27/9
Kết quả BS Dynamic vs Le Messager Ngozi
Đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Le Messager Ngozi
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi trước đây
-
19/01/2024BS Dynamic1 - 2Le Messager Ngozi0 - 0L
-
26/11/2023Le Messager Ngozi0 - 0BS Dynamic0 - 0D
-
22/01/2023BS Dynamic0 - 3Le Messager Ngozi0 - 1L
-
04/12/2022Le Messager Ngozi2 - 1BS Dynamic0 - 0L
-
04/05/2022Le Messager Ngozi0 - 0BS Dynamic0 - 0D
-
21/11/2021BS Dynamic1 - 2Le Messager Ngozi0 - 1L
-
24/01/2021BS Dynamic0 - 1Le Messager Ngozi0 - 1L
-
26/12/2020Le Messager Ngozi0 - 0BS Dynamic0 - 0D
-
31/05/2020Le Messager Ngozi2 - 1BS Dynamic0 - 0L
-
19/03/2022Le Messager Ngozi1 - 2BS Dynamic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Le Messager Ngozi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BS Dynamic (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Le Messager Ngozi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 11 | T T H T H |
2 | Aigle Noir | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T B T |
3 | Bumamuru | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | H H H T T |
4 | Vitalo | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | H H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H B T H |
6 | Ngozi City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B H H T |
7 | Flambeau du Centre | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H T B |
8 | Olympique Star | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | H T T B H |
9 | Kayanza Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B H T T |
10 | Academie Deira | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H T B B |
11 | Romania Inter Star | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T B T B |
12 | BS Dynamic | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H T B H |
13 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Royal Vision | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B H B H B |
15 | LLB Academic | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 0 | B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: