Đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Le Messager Ngozi vs Musongati FC
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs Musongati FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC trước đây
-
02/09/2023Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0W
-
05/02/2023Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0W
-
20/11/2022Le Messager Ngozi4 - 1Musongati FC0 - 0W
-
13/02/2022Le Messager Ngozi0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
10/10/2021Musongati FC2 - 0Le Messager Ngozi1 - 0L
-
31/01/2021Le Messager Ngozi2 - 2Musongati FC1 - 1D
-
23/12/2020Musongati FC0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0W
-
22/03/2020Musongati FC1 - 1Le Messager Ngozi1 - 0D
-
14/05/2023Musongati FC1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0L
-
29/08/2020Le Messager Ngozi1 - 2Musongati FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và Musongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 25 | 18 | 5 | 2 | 44 | 9 | 35 | 59 | T H T T T H |
2 | Flambeau du Centre | 26 | 17 | 6 | 3 | 43 | 17 | 26 | 57 | B T H T T T |
3 | Rukinzo FC | 26 | 18 | 2 | 6 | 44 | 22 | 22 | 56 | B T B T T T |
4 | Musongati FC | 25 | 15 | 6 | 4 | 36 | 14 | 22 | 51 | T T H T T B |
5 | Le Messager Ngozi | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 21 | 17 | 51 | T B T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 10 | 11 | 5 | 31 | 21 | 10 | 41 | T H H T T H |
7 | Aigle Noir | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 40 | T T H T B T |
8 | Bumamuru | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 34 | B B T B B T |
9 | BS Dynamic | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 32 | T B H B T B |
10 | LLB Academic | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B H T B T |
11 | Moso Sugar Company | 26 | 5 | 9 | 12 | 26 | 35 | -9 | 24 | B H B B T B |
12 | Kayanza Utd | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 37 | -13 | 24 | T B H B T B |
13 | Romania Inter Star | 25 | 6 | 4 | 15 | 21 | 40 | -19 | 22 | T H T B B B |
14 | Telaviv FC | 26 | 5 | 5 | 16 | 28 | 61 | -33 | 20 | T B H B B T |
15 | Fc Tigre Noir | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 33 | -16 | 18 | B H B B B B |
16 | Magara Young Boys | 25 | 1 | 3 | 21 | 20 | 64 | -44 | 6 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: