Đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi, 20h45 ngày 17/11
Kết quả Vitalo vs Le Messager Ngozi
Đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi
Phong độ Vitalo gần đây
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Le Messager Ngozi
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi trước đây
-
14/04/2024Vitalo1 - 0Le Messager Ngozi0 - 0W
-
10/09/2023Le Messager Ngozi0 - 1Vitalo0 - 0W
-
04/03/2023Vitalo0 - 2Le Messager Ngozi0 - 0L
-
09/10/2022Le Messager Ngozi1 - 1Vitalo1 - 1D
-
27/02/2022Vitalo0 - 0Le Messager Ngozi0 - 0D
-
17/10/2021Le Messager Ngozi2 - 1Vitalo0 - 0L
-
16/04/2021Vitalo1 - 1Le Messager Ngozi1 - 0D
-
04/10/2020Le Messager Ngozi4 - 2Vitalo4 - 0L
-
04/04/2020Vitalo0 - 0Le Messager Ngozi0 - 0D
-
14/09/2019Le Messager Ngozi2 - 1Vitalo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Le Messager Ngozi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitalo (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Vitalo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitalo và Le Messager Ngozi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
2 | Musongati FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 6 | 18 | 21 | T H T B B T |
3 | Bumamuru | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 21 | T T B T T H |
4 | Flambeau du Centre | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T T B T T |
5 | Le Messager Ngozi | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T T T B T |
6 | Ngozi City FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | H B B T T H |
7 | Olympique Star | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B T T |
8 | Vitalo | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 6 | 14 | 16 | H H T T B B |
9 | Kayanza Utd | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B B B T T |
10 | Romania Inter Star | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T B B H T B |
11 | Rukinzo FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H B B T T T |
12 | Royal Vision | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B T B T B T |
13 | BS Dynamic | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | B H H H B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B H T B B |
16 | LLB Academic | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 24 | -20 | 3 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: