Đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Moso Sugar Company vs Romania Inter Star
Đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Moso Sugar Company vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star trước đây
-
19/04/2024Moso Sugar Company0 - 0Romania Inter Star0 - 0D
-
01/09/2023Romania Inter Star1 - 1Moso Sugar Company1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moso Sugar Company (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Moso Sugar Company (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moso Sugar Company và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Aigle Noir | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 14 | H T B T H T |
3 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
4 | Flambeau du Centre | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B H T |
5 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
6 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
7 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: