Đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Moso Sugar Company vs Rukinzo FC
Đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
Phong độ Rukinzo FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Moso Sugar Company vs Rukinzo FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC trước đây
-
01/03/2024Rukinzo FC1 - 0Moso Sugar Company1 - 0L
-
30/09/2023Moso Sugar Company0 - 1Rukinzo FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moso Sugar Company vs Rukinzo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moso Sugar Company (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Moso Sugar Company (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
Thắng: là số trận Moso Sugar Company thắng
Bại: là số trận Moso Sugar Company thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moso Sugar Company và Rukinzo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
2 | Bumamuru | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 21 | T T T B T T |
3 | Flambeau du Centre | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T T B T T |
4 | Le Messager Ngozi | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T T T B T |
5 | Musongati FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 6 | 16 | 18 | H T H T B B |
6 | Ngozi City FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T H B B T T |
7 | Olympique Star | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B T T |
8 | Vitalo | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 6 | 14 | 16 | H H T T B B |
9 | Kayanza Utd | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | H T B B B T |
10 | Romania Inter Star | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T B B H T B |
11 | Rukinzo FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H B B T T T |
12 | Royal Vision | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B T B T B T |
13 | BS Dynamic | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | B H H H B B |
14 | Academie Deira | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 31 | -25 | 4 | B B H T B B |
16 | LLB Academic | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 24 | -20 | 3 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: