Đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC, 20h10 ngày 02/3
Kết quả Rukinzo FC vs Musongati FC
Đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Musongati FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Musongati FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC trước đây
-
06/11/2024Musongati FC0 - 1Rukinzo FC0 - 0W
-
27/04/2024Musongati FC2 - 0Rukinzo FC1 - 0L
-
27/08/2023Rukinzo FC1 - 0Musongati FC1 - 0W
-
09/04/2023Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
25/09/2022Rukinzo FC0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
12/03/2022Rukinzo FC2 - 0Musongati FC1 - 0W
-
24/10/2021Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
21/02/2021Rukinzo FC2 - 0Musongati FC1 - 0W
-
04/11/2020Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
11/07/2020Rukinzo FC1 - 1Musongati FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Musongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T T B H T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
7 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | H B B T T T |
8 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: