Đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC, 20h00 ngày 20/11
Kết quả Olympique Star vs Ngozi City FC
Đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC
Phong độ Olympique Star gần đây
Phong độ Ngozi City FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Olympique Star vs Ngozi City FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC trước đây
-
11/01/2020Ngozi City FC0 - 2Olympique Star0 - 0W
-
07/09/2019Olympique Star2 - 0Ngozi City FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Ngozi City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Olympique Star (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Star và Ngozi City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
2 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
3 | Bumamuru | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T B T T H |
4 | Musongati FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 6 | 18 | 21 | T H T B B T |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B B T T H |
7 | Vitalo | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 7 | 14 | 17 | H T T B B H |
8 | Olympique Star | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B T T |
9 | Kayanza Utd | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B B T T |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | B B T T T T |
12 | Royal Vision | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 | T B T B T B |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 12 | 1 | 1 | 10 | 8 | 36 | -28 | 4 | B H T B B B |
16 | LLB Academic | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 27 | -21 | 3 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: