Đối đầu LLB Academic vs Olympique Star, 20h45 ngày 18/1
Kết quả LLB Academic vs Olympique Star
Đối đầu LLB Academic vs Olympique Star
Phong độ LLB Academic gần đây
Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: LLB Academic vs Olympique Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LLB Academic vs Olympique Star trước đây
-
01/12/2024Olympique Star1 - 2LLB Academic0 - 2W
-
28/04/2024LLB Academic0 - 0Olympique Star0 - 0D
-
27/08/2023Olympique Star0 - 0LLB Academic0 - 0D
-
05/04/2020Olympique Star6 - 0LLB Academic2 - 0L
-
26/09/2019LLB Academic2 - 0Olympique Star2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LLB Academic vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LLB Academic (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
LLB Academic (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LLB Academic và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 6 | 25 | 34 | T T T H T H |
2 | Bumamuru | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 | T H T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Rukinzo FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 22 | 17 | 28 | B T T B T T |
6 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
7 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
8 | Olympique Star | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T B B T |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | -31 | 6 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: