Đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star, 20h00 ngày 10/3
Kết quả Romania Inter Star vs Olympique Star
Đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs Olympique Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star trước đây
-
24/09/2023Olympique Star1 - 0Romania Inter Star0 - 0L
-
04/03/2023Olympique Star1 - 1Romania Inter Star0 - 0D
-
08/10/2022Romania Inter Star1 - 4Olympique Star0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Romania Inter Star (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 8 | 32 | 55 | T T T H T T |
2 | Flambeau du Centre | 24 | 15 | 6 | 3 | 37 | 15 | 22 | 51 | T B B T H T |
3 | Rukinzo FC | 24 | 16 | 2 | 6 | 36 | 20 | 16 | 50 | T T B T B T |
4 | Musongati FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 35 | 13 | 22 | 48 | B H T T H T |
5 | Le Messager Ngozi | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 20 | 17 | 48 | T H T B T T |
6 | Olympique Star | 24 | 9 | 10 | 5 | 29 | 20 | 9 | 37 | H H T H H T |
7 | Aigle Noir | 22 | 11 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 37 | B B T T H T |
8 | BS Dynamic | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 37 | 2 | 32 | T T B H B T |
9 | Bumamuru | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 29 | -2 | 31 | H H B B T B |
10 | LLB Academic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 31 | -5 | 27 | H H B H T B |
11 | Romania Inter Star | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 38 | -17 | 22 | B H T H T B |
12 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B B |
13 | Kayanza Utd | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 33 | -11 | 21 | T B T B H B |
14 | Fc Tigre Noir | 24 | 4 | 6 | 14 | 16 | 30 | -14 | 18 | B H B H B B |
15 | Telaviv FC | 24 | 4 | 5 | 15 | 26 | 57 | -31 | 17 | B H T B H B |
16 | Magara Young Boys | 23 | 1 | 3 | 19 | 19 | 59 | -40 | 6 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: