Đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star, 20h45 ngày 28/3
Kết quả Rukinzo FC vs Olympique Star
Đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Olympique Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star trước đây
-
27/10/2024Olympique Star3 - 1Rukinzo FC2 - 1L
-
18/02/2024Rukinzo FC1 - 2Olympique Star0 - 2L
-
22/10/2023Olympique Star1 - 2Rukinzo FC0 - 0W
-
10/03/2023Rukinzo FC2 - 3Olympique Star1 - 0L
-
02/10/2022Olympique Star1 - 1Rukinzo FC0 - 0D
-
29/01/2022Rukinzo FC0 - 1Olympique Star0 - 1L
-
06/10/2021Olympique Star0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
11/04/2021Rukinzo FC2 - 1Olympique Star0 - 1W
-
18/10/2020Olympique Star3 - 1Rukinzo FC1 - 0L
-
23/02/2020Rukinzo FC1 - 2Olympique Star1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Rukinzo FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 23 | 16 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 53 | T B H T T T |
2 | Bumamuru | 23 | 14 | 8 | 1 | 40 | 15 | 25 | 50 | T T H H T H |
3 | Musongati FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T T |
4 | Olympique Star | 23 | 12 | 5 | 6 | 32 | 17 | 15 | 41 | T T B H T T |
5 | Flambeau du Centre | 23 | 10 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 40 | T T H H B H |
6 | Rukinzo FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 30 | 22 | 39 | B T H T B T |
7 | Vitalo | 23 | 10 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 39 | H T T H T T |
8 | Ngozi City FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B T T T B |
9 | Romania Inter Star | 23 | 11 | 3 | 9 | 34 | 30 | 4 | 36 | B B H T T B |
10 | Le Messager Ngozi | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 24 | 1 | 34 | B B B H T B |
11 | Kayanza Utd | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 41 | -12 | 25 | B T T B B B |
12 | Royal Vision | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 43 | -19 | 23 | T T H B B B |
13 | BS Dynamic | 23 | 2 | 9 | 12 | 19 | 42 | -23 | 15 | H B H B B T |
14 | Academie Deira | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | H B T H B B |
15 | Moso Sugar Company | 23 | 4 | 1 | 18 | 19 | 60 | -41 | 13 | T B B B B B |
16 | LLB Academic | 23 | 3 | 0 | 20 | 19 | 60 | -41 | 9 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: